看电影学越南语

阅读:1586

看电影学越南语

Từ mới          生词

Hình như       似乎,好像

Dọn dẹp         收拾, 打扫

Siêu thị           超市

Bếp                 炉子,厨房,炊

Tắt                   关

A:Hình như bộ này mẹ mua cho con đúng không

这套衣服好像是妈妈买给你的吧?

B:Dạ vâng

是的

A:Mặc đẹp thế mà bây giờ mới mặc 

穿起来这么帅,现在才穿

C:Xong rồi về đi chị ơi

吃完就回家吧 ,姐

A:Chờ nó ăn xong thì dọn dẹp rồi về luôn

等他吃完,收拾干净就回家

B:Thôi thôi thôi thôi, mẹ với chị có việc thì về đi, có mỗi cái bát con tự rửa được 

好了好了,妈妈和姐姐有事就回家吧,我可以自己洗碗。

C:Về mình còn đi siêu thị mua bao nhiêu đồ đấy, về đi chị

我回去还要去超市买那么多东西,姐姐回家吧

A:Thế tí con chịu khó rửa cái bát nhé

那待会你自己洗下碗

B:Vâng vâng con tự rửa

好的,好的,我自己洗

A:Cô tắt cái bếp

你把炉子关了




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1