阅读:1082
1.Ao:池塘
2.Bãi cát:砂
3.Bầu trời:天空
4.Biển:海
5.Cái cày:犁
6.Cái giếng:井
7.Cánh đồng:田野
8.Cây cầu:桥
9.Cây lúa:稻谷
10.Chăn trâu:牧牛
11.Cỏ:草
12.Con đò:小舟
13.Đá sỏi:岩石
14.núi đá hiểm trở:危险的石山
15.Đảo:岛
16.Đất:土地
17.Đô thị:城市地区
18.Đồi:爬坡道
19.Đồi cỏ:草山
20.Đồng bằng:三角洲
21.Đường làng:乡村小路
22.Giao thông:交通
23.Gia súc:家畜
24.Hồ:湖
25.Mái nhà tranh:平房
26.Náo nhiệt:哄然
27.Nông dân:农民
28.Nông thôn:农村
29.Núi:山
30.Phong cảnh:风景
31.Quê hương:家乡
32.Rừng rậm:森林
33.Sông:河
34.Suối nước nóng:热瀑布
35.Tắc đường:交通阻塞
36.Thả diều:放风筝
37.Thác nước:瀑布
38.Yên bình:平静的
39.Vách đá:悬崖
40.Thung lũng;谷
版权©跟青娥学越南语