阅读:841
1.Phòng hành chính nhân sự人力资源部
2.Phỏng vấn面谈
3.Tìm kiếm搜索
4.Lương薪水
5.Tiền thưởng奖金
6.Mức lương薪资
7.Sơ yếu lý lịch简历
8.CV cá nhân个人简历
9.Lý lịch履历
10.Thông tin địa chỉ通讯地址
11.Thông tin địa chỉ chi tiết详细通信地址
12.Địa chỉ liên lạc联系地址
13.Phương thức liên hệ联系方式
14.Số di động手机号
15.Email liên hệ电子邮箱
16.Họ tên姓名
17.Họ tên tiếng Việt越文姓名
18.Họ tên tiếng Trung中文姓名
18.Giới tính性别
20.Ngày tháng năm sinh出生日期
21.Tuổi年龄
22.Quốc tịch国籍
23.Số chứng minh thư身份证号
24.Dân tộc民族
25.Chiều cao身高
26.Cân nặng体重
27.Tình trạng sức khỏe健康状况
28.Tốt nghiệp毕业
29.Trình độ học vấn学制
30.Trình độ ngoại ngữ外语等级
31.Trình độ tin học计算机等级
32.Trình độ Tiếng Anh英语水平
33.Trình độ Tiếng Trung汉语水平
34.Trường học tốt nghiệp毕业学校
35.Năng lực cá nhân个人能力
36.Quá trình học tập学历
37.Chuyên ngành专业
38.Kỹ năng技能
39.Kỹ năng nghề nghiệp职业技能
40.Kinh nghiệm làm việc工作经验
41.Sở thích爱好
42.Sở thích cá nhân个人爱好
43.Tình trạng hôn nhân婚姻状况
44.Tự đánh giá bản thân自我评价
45.Thành tích成绩
46.Bằng cấp liên quan相关证书
47.Khen thưởng嘉奖
48 Thời gian công tác工作时间
49.Lý lịch công tác工作简历
50.Công việc hiện tại đang làm现从事工作
51.Ngành nghề hiện tại đang làm从事行业
52.Công việc mong muốn ứng tuyển欲从事工作
53.Đơn vị ứng tuyển应聘单位
54.Chức vụ ứng tuyển应聘职位
55.Mong muốn chế độ đãi ngộ希望待遇
56.Thời gian thử việc试用期
57.Bảo hiểm保险
58.Đóng bảo hiểm上保险
59.Bảo hiểm y tế医疗保险
60.Bảo hiểm thai sản生育保险
61.Bảo hiểm tai nạn lao động工伤保险
62.Ký tên người viết đơn申请人签名
版权©跟青娥学越南语