阅读:910
1.Va li du lịch:旅游箱
2.Giày du lịch:旅游鞋
3.Giày leo núi:登山鞋
4.Túi du lịch bằng vải:帆布行李袋
5.Túi du lịch gấp:折叠旅行袋
6.Túi du lịch xách tay:手提旅行袋
7.Ba lô gấp:折叠式背包
8.Túi du lịch:旅行袋
9.Túi du lịch bằng da:旅行皮包
10.Trang bị leo núi:登山装备
11.Túi ngủ:睡袋
12.Đệm ngủ:睡垫
13.Thảm du lịch:旅行毯
14.Giường gấp:折叠床
15.Sổ tay du lịch:导游手册
16.Sách hướng dẫn du lịch:旅行指南
17.Hộ chiếu du lịch:旅行护照
18.Thẻ du lịch:旅行证件
19.Bản đồ du lịch:旅行图
20.Bản đồ du lịch dạng gấp:折叠式旅行地图
21.Quần áo du lịch:旅游服
版权©跟青娥学越南语