阅读:893
1.Kem chống nắng:防晒霜
2.Sữa chống nắng:防晒油
3.Son:口红
4.Kẻ viền môi:唇线笔
5.Son thỏi:唇膏
6.Kem nền:粉底液
7.Son tint:唇釉
8.Phấn:粉饼
9.Phấn má hồng:腮红
10.Kẻ mày:眉笔
11.Mascara:睫毛膏
12.Phấn mắt:眼影
13.Bút kẻ mắt:眼线笔
14.Kẻ mắt nước:眼线液笔
15.Gel kẻ mắt:眼线胶笔
16.Kẹp mi:睫毛夹
17.Mi giả:假睫毛
18.Kem che khuyết điểm:遮瑕膏
19.Cọ đánh mắt:眼影刷
20.Cọ tán mày:眉刷
21.Dao cạo lông mày:修眉刀
22.Bột tán chân mày:眉粉
23.Bông trang điểm:化妆棉
24.Phấn tạo khối:修容饼
25.Phấn phủ dạng bột:散粉
26.Mút tán kem nền:粉扑
27.Đánh khối Highlighter:闪粉
版权©跟青娥学越南语