阅读:1155
1.Tết nguyên đán:春节
2.Tết dương lịch:元旦
3.Tết nguyên tiêu:元 宵 节
4.Tết ông táo: 灶王节
5.Tết thanh minh:清明节
6.Tết đoan ngọ:端午节
7.Tết thiếu nhi:儿童节
8.Tết thanh niên:青年节
9.Tết trồng cây:植树节
10.Tết trung thu:中秋节
11.Tết trùng dương:重阳节
12.Tết hàn thực:寒食节
13.Lễ thất tịch:七夕节
14.Ngày nhà giáo:教师节
15.Ngày quốc khánh:国庆节
16.Ngày thành lập Đảng:建党节
17.Ngày thành lập quân đội:建军节
18.Quốc tế lao động:劳动节
19.Quốc tế phụ nữ:妇女节
20.Cá tháng tư:愚人节
21.Ngày lễ tình nhân:情人节
22.Giáng sinh:圣诞节
24.Ngày của cha:父亲节
25.Ngày của mẹ:母亲节
版权©跟青娥学越南语