阅读:1096
1.Thay quần áo:脱衣服
2.Thay giày:换鞋
3.Đi vệ sinh:上厕所
4.Rửa tay:洗手
5.Ăn tối:吃晚饭
6.Nghỉ ngơi:休息
7.Đi tắm:洗澡
8.Tắm vòi hoa sen:淋浴
9.Ngâm bồn:泡澡
10.Lên giường:上床
11.Tắt đèn:关灯
12.Bật đèn:开灯
13.Mặc quần áo:穿衣服
14.Thức dậy:起床
15.Đi ngủ:起床
16.Đánh răng:刷牙
17.Chải đầu:梳头
18.Rửa mặt:洗脸洗脸
19.Cạo râu:刮胡子
20.Trang điểm:化妆
21.Đội mũ:戴帽子
22.Đi giày:穿鞋
23.Cầm túi:拿包
24.Chém gió:吹牛
25.Lái xe:开车
版权©跟青娥学越南语