阅读:1217
1.Áo bơi:泳衣
2.Thường phục:便装
3. Đồng phục học sinh:校服
4.Quần bò:牛仔裤
5.Đầm bầu:孕妇服
6.Váy đuôi cá:鱼尾裙
7.Quần liền tất:连袜裤
8.Áo ngủ:睡衣
9.Váy ngủ:睡衣
10.Áo sơ mi :衬衫
11.Áo khoác:大衣
12.Áo gió:风衣
13.Áo thể thao:运动上衣
14.Quần 7 tấc:七分裤
15.Quần tây:西裤
16.Quần ngắn :短裤
17.Quần thun:弹力裤
18.Sườn xám:旗袍
19.Váy liền áo
20.Váy siêu ngắn:超短裙
21.Váy ngắn vừa:中短裙
22.Đồ lót:内衣
23.Áo gi-lê:西装背心
24. Y phục trung quốc:中装
25.Quần áo mùa hè:夏装
版权©跟青娥学越南语