阅读:1523
1.côngcông bằng:公平
2.đứa bé:婴儿
3.chi phí:费用
4.lo hết:形容考虑完全
5.cố tình:故意(形容明知故犯)
6.rời khỏi:离开
7.hàng xóm láng giềng:邻里;邻居
8.bàn tán dị nghị:议论纷纷
9.tội tình: 罪情;罪过
10.vô phúc:福薄
11.chưa cắt sốt:高烧未退
12.kê thuốc:开药
13.tam thất:三七
14.cá chép:鲤鱼
15.ăn tết:过节
16.què cụt:残废的
17.vác:携带
版权©跟青娥学越南语