阅读:1297
khoảnh khắc:片刻<指短暂的时间>
áp lực:压力
ước mơ:梦想
niềm tự hào:骄傲〈值得自豪的人或事物〉
vùi mình trong công việc:<形容埋头苦干>
món quà:礼物
tham khảo:参考
lắc tay:手镯
trọn vẹn:圆满
vô vàn:不计其数
báo hiếu:报孝
chợt:不时
quay cuồng:翻腾,翻滚
hiệu thảo:孝顺
ngại ngùng:扭捏,惶惑
版权©跟青娥学越南语
备案号:滇ICP备2022007690号-1