阅读:1025
1.trạm cảnh sát/đồn cảnh sát /đồn công an:派出所
2.phân phát,phân chia:派发
3.gửi mua/đặt kế hoạch mua:派购
4.sai/bố trí/cử phải:派差
5.người điều hành xe:派车员
6.cảnh cáo:警告
7.bắt đóng tiền:派款
8.phân phát:派送
9 .phân bổ nhiệm vụ tiêu thụ:派销
10.tuyển chọn:派选
11.cử đi thường trú:派驻
12.cảnh sát:警察
13.cảnh sát trinh sát, cảnh sát hình sự:警探
14.cảnh sát:警官
15.cục cảnh sát:警察局
16.xe cảnh sát:警车
17.công việc của cảnh sát:警务
18.cảnh vệ:警卫
19.còi cảnh sát:警笛
20.chuông báo động:警铃
21.chó của cảnh sát/cảnh khuyển:警犬
22.phía cảnh sát:警方
23.báo động:警报
24.canh gác/canh phòng:警备
25.khuyên răn/răn nhủ/cảnh giới/cảnh phòng:警戒
26.thính ngủ:警醒
27.cảnh cáo /nhắc nhở/gợi ý:警示
版权©跟青娥学越南语