阅读:1129
1. tình trạng thời tiết:气候条件
2. khí hậu:气候
3. có nắng:晴朗的
4. có nắng vài nơi:局部晴朗
5. có gió:有风的
6. khô:干燥的
7. ướt:湿润的
8. ôn hòa:温和的
9. ẩm:潮湿的
10. gió rét:冷风
11. có bão:有暴风雨
12. ánh nắng:日光;日照
13. gió:风
14. gió nhẹ:微风
15. gió giật:狂风
16. mưa phùn:毛毛雨
17. mưa lớn:暴雨
18. mưa nặng hạt:倾盆大雨
19. băng giá:霜冻
20. trời quang:晴朗
21. cầu vồng:彩虹
22. đóng băng:结冰
22. u ám:阴沉
23. mưa hạt:雨滴
24. nhiệt độ:温度
25. độ:度
26. độ C:摄氏度
27. độ F:华氏度
29. nóng:热的
30. ấm:温暖的
31. lạnh:冷的
32. lạnh thấu xương:寒冷的
33. lạnh cóng:冰冻的
34. lốc xoáy:龙卷风
35. bão:暴风雨;暴风雪;台风;飓风
36. bão có sấm sét:雷暴雨
37. hạn hán:干旱
38. mưa đá:冰雹
39. mưa tuyết:雨加雪
40. lũ:洪水
41.dự báo thời tiết:天气预报
42. mưa:雨;下雨
43. trời có tuyết rơi:下雪的
44. nhiều mây:多云的
45. sương mù:雾
46. nhiều sương mù:有雾的
47. lượng mưa:降雨量
48. đợt nóng:热浪
49. nhiều mây:多云
50. độ ẩm:湿度
51. nhiệt kế:温度计
52. chớp:闪电
53. sấm:雷
54. băng: 冰
55. mưa rào:阵雨
56. biến đổi khí hậu:气候变化
57. hiện tượng ấm nóng toàn cầu:全球变暖
版权©跟青娥学越南语