阅读:960
1. bộ chỉ báo bộ nhớ: 记忆显示器 (jìyì xiǎnshìqì )
2. bộ nhận ảnh: 光敏接受保护窗 (guāngmǐn jiēshòu bǎohù chuāng )
3. bộ phận chọn mầu: 彩色模式选择器 (cǎisè móshì xuǎnzé qì )
4. bộ phận tái thiết lập bộ đếm: 计数器置零器 (jìshùqì zhì líng qì )
5. bộ phận điều chỉnh kênh: 频道调节器 (píndào tiáojié qì )
6. bộ phận đổi tần số rf: RF变频器 (RF biànpín qì )
7. chiếu chậm: 慢速放像 (màn sù fàng xiàng )
8. công tắc chọn hệ: 制式选择开关 (zhìshì xuǎnzé kāiguān )
9. dây nguồn: 电源线 (diànyuán xiàn )
10. ghi hình chậm: 延时录像 (yán shí lùxiàng )
11. ghi hình ngay nhanh : 即时录像 (jíshí lùxiàng )
12. hệ ntsc: NTSC制式 (NTSC zhìshì )
13. hệ pal: PAL制式 (PAL zhìshì )
14. hệ secam: 色康彩色电视系统 (sè kāng cǎisè diànshì xìtǒng )
15. hộc băng: 录像带室 (lùxiàngdài shì )
16. hộp ghi số đếm số : 计数器 (jìshùqì )
17. hộp hẹn giờ: 定时器 (dìngshí qì )
18. kiểm duyệt lược bớt chương trình: 核查 清除程序 (héchá qīngchú chéngxù )
19. lắp pin: 装电池 (zhuāng diànchí )
20. nguồn điện tiếp nhận tự động: 自动接通电源 (zìdòng jiē tōng diànyuán )
21. nút chiếu hình: 放像钮 (fàng xiàng niǔ )
22. nút cho băng ra rf: RF输出端钮 (RF shūchū duān niǔ )
23. nút cho chạy nhanh: 快进钮 (kuài jìn niǔ )
24. nút dừng: 停止钮 (tíngzhǐ niǔ )
25. nút ghi hình: 录像钮 (lùxiàng niǔ )
26. nút nhả băng: 弹带钮 (tán dài niǔ )
27. nút tiếp nhận ăng ten: 天线输入钮 (tiānxiàn shūrù niǔ )
28. nút tạm dừng: 暂停 静止钮 (zàntíng jìngzhǐ niǔ )
29. nút vận hành: 工作钮 (gōngzuò niǔ )
30. nút điều chỉnh thời gian tự động: 程控定时控制钮 (chéngkòng dìngshí kòngzhì niǔ )
31. nút đầu vào đầu ra của audio: 声频输入 输出端钮 (shēngpín shūrù shūchū duān niǔ )
32. nút đầu vào đầu ra video: 视频输入输出端钮 (shìpín shūrù shūchū duān niǔ )
33. sách hướng dẫn sử dụng: 使用说明书 (shǐyòng shuōmíngshū )
34. thiết bị thử và điều chỉnh tín hiệu: 调试信号装置 (tiáoshì xìnhào zhuāngzhì )
35. tua lại: 倒带 图像探索 (dào dài túxiàng tànsuǒ )
36. điều chỉnh tần số: 调谐控制 (tiáoxié kòngzhì )
37. đầu từ: 磁头 (cítóu )
38. đồng hồ hiển thị: 显示时钟 (xiǎnshì shízhōng )
版权©跟青娥学越南语