阅读:4864
Bạn thiếu gì?
你缺什么?
1. 没房: Không có nhà
2. 没钱: Không có tiền
3. 没车: Không có xe
4. 没相貌: Không đẹp
5. 没身材: Không có dáng đẹp
6. 没气质: Không có phong độ
7. 没学历: Không có học vấn
8. 没文凭: Không có bằng cấp
9. 没才: Không có tài năng
10. 没能力: Không có năng lực
11. 没对象:Không có người yêu
12. 没经验: : Không có kinh nghiệm
13. 没成绩: Không có thành tích
14. 没身份: Không có thân phận
15. 没创意: Không có sáng kiến
16. 没事业: Không có sự nghiệp
17. 没工作: Không có công việc
18. 没死: Chưa chết
版权©跟青娥学越南语