阅读:930
1. chuyển đến ô cuối cùng của bảng: 位移至最后 (wèiyí zhì zuìhòu )
2. chuyển đến ô đầu tiên của bảng: 位移至最开始 (wèiyí zhì zuì kāishǐ )
3. chọn tất cả: 全选 (quán xuǎn )
4. cắt 剪切:( jiǎn qiè )
5. dán ký tự: 粘贴 (zhāntiē )
6. font chữ: 字体 (zìtǐ )
7. gạch chân: 划线 (huá xiàn )
8. in nghiêng: 斜体 (xiétǐ )
9. in văn bản: 打印 (dǎyìn )
10. in đậm: 粗体 (cū tǐ )
11. kích đúp: 双击 (shuāngjī )
12. kích đơn: 单击 (dān jī )
13. lưu văn bản: 保存 (bǎocún )
14. phóng to cửa sổ: 最大化 (zuìdà huà )
15. quay lại: 返回 (fǎnhuí )
16. sao chép ký tự: 复制字符 (fùzhì zìfú )
17. sao chép nhuyên dạng: 正本格式 (zhèngběn géshì )
18. thu nhỏ cửa sổ: 最小化 (zuìxiǎo huà )
19. tìm kiếm: 查询 (cháxún )
20. tạo bảng mới: 新建 (xīnjiàn )
21. xóa: 删除 (shānchú )
22. định dạng: 格式 (géshì )
23. ẳn cột đã chọn: 隐藏列 (yǐncáng liè )
24. ẳn hàng đã chọn: 隐藏行 (yǐncáng xíng )
版权©跟青娥学越南语