阅读:1472
1. buôn lậu ma túy: 走私毒品
2. băng đảng buôn lậu: 走私集团
3. ca nô tuần tiễu truy bắt buôn lậu: 缉私巡逻艇
4. giấy chứng thông quan: 海关放行
5. giấy chứng thông quan: 海关结关
6. hàng lậu: 走私货
7. hộ chiếu công chức: 官员护照
8. khoản thuế : 税款
9. người kiểm tra: 检验人
10. người trốn thuế: 逃税人
11. quan chức truy bắt buôn lậu: 缉私官员
12. quy định thuế: 税则
13. quy định thuế hải quan: 海关税则
14. thuế chu chuyển quay vòng : 周转税
15. thuế doanh lợi tiền lãi : 盈利税
16. thuế thu nhập hàng: 岁入税
17. thị thực du khách : 访问签证
18. truy bắt buôn lậu: 缉私
19. trốn thuế: 偷漏税
20. tàu bắt buôn lậu: 缉私船
21. tính thuế : 估税
22. tờ khai thuế thu nhập: 所得税申报表
23. đăng kí hải quan: 海关登记
24. đăng kí thị thực: 登记签证
版权©跟青娥学越南语