阅读:1124
1. bướng bỉnh cố chấp: 顽皮 (wánpí )
2. bất hiếu: 不孝 (bùxiào )
3. chu đáo: 周到 (zhōudào )
4. dũng cảm: 勇敢 (yǒnggǎn )
5. lương thiện: 善良 (shànliáng )
6. lạnh lùng: 淡漠 (dànmò )
7. lịch sự lịch thiệp: 斯文 (sīwén )
8. ngại ngùng thiếu tự tin: 扭捏 (niǔniē )
9. ngổ ngáo: 刁蛮 (diāomán )
10. nội tâm khép kín: 内在心 (Nèizài xīn )
11. thông minh: 聪明 (cōngmíng )
12. tiêu cực: 负面 (fùmiàn )
13. tích cực: 积极 (jījí )
14. tính bạo lực: 暴力 (bàolì )
15. vui tính: 和善 (héshàn )
16. xấu: 丑陋 (chǒulòu )
17. đần độn: 笨拙 (bènzhuō )
18. đẹp: 好看 (hǎokàn )
19. độc ác: 恶毒 (èdú )
20. ấm áp: 安适 (ānshì )
版权©跟青娥学越南语