阅读:1383
1. chim trĩ: 山鸡 (shān jī )
2. chân gà: 鸡爪 (jī zhuǎ )
3. cánh gà: 鸡翅膀 (Jī chìbǎng )
4. gà ác: 乌骨鸡 (wū gǔ jī )
5. mề gà: 鸡胗 鸡肫 (jī zhēn jī zhūn )
6. mề vịt: 鸭肫 (yā zhūn )
7. nội tạng của gia cầm: 家禽内脏 (jiāqín nèizàng )
8. thịt gà: 鸡肉 (jīròu )
9. thịt ngỗng: 鹅肉 (é ròu )
10. thịt vịt: 鸭肉 (yā ròu )
11. trứng bắc thảo: 皮蛋 (pídàn )
12. trứng chim bồ câu: 鸽蛋 (gē dàn )
13. trứng cút: 鹌鹑蛋 (ānchún dàn )
14. trứng gà: 鸡蛋 (jīdàn )
15. trứng muối: 咸蛋 (xián dàn )
16. trứng ngỗng: 鹅蛋 (é dàn )
17. trứng vịt: 鸭蛋 (yādàn )
18. đùi gà: 鸡腿 (jītuǐ )
19. ức gà: 鸡脯 (jī pú )
20. ức vịt: 鸭脯 (yā pú )
版权©跟青娥学越南语