阅读:7232
TỪ VỰNG TIẾNG VIỆT CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
越南语关于性格的词汇
1.开朗 vui tính
2.勇敢 dũng cảm
3.顽皮 bướng bỉnh
4.淡漠 lạnh lùng
5.腼腆 xấu hổ
6.暴力 bạo lực
7.内向 nội tâm
8.积极 tích cực
9.负面 tiêu cực
10.贤惠 đảm đang
11.孝顺 hiếu thảo
12.斯文 lịch sự
13.聪明 thông minh
14.笨拙 đần độn
15.自傲 kiêu căng
16.谦虚 khiêm tốn
17.恶毒 độc ác
18.善良 tốt bụng
19.周到 chu đáo
20.细心 tỉ mỉ
21.任性 ngang bướng
22.乐观 lạc quan
23.悲观 bi quan
24.幽默 hài hước
25.大胆 mạnh dạn
26.果断 quyết đoán
27.犹豫 do dự
28.温柔 dịu dàng
29.暴躁 nóng nảy
30.马虎/粗心 qua loa, cẩu thả
31.朴实 giản dị
32.坚持 kiên trì
33.天真 ngây thơ
34.可爱 đáng yêu
35.节约 tiết kiệm
36.活泼 năng động
37.大方 phóng khoáng
38.直率 thẳng thắn
39.勤劳 chịu khó
40.理智 lý trí
版权©跟青娥学越南语