阅读:1665
1. gừng: 姜
2. cây củ nghệ: 姜黄
3. cây lá sả: 香茅
4. dầu chanh: 柠檬油
5. dầu dừa: 椰子油
6. dầu lạc : 花生油
7. dầu mè: 香油
8. dầu thực vật: 植物油
9. dầu tinh chế: 精制油
10. dầu vừng: 芝麻油
11. dầu ôliu: 橄榄油
12. dầu ăn: 菜油
13. dầu đậu nành: 豆油
14. giấm: 醋
15. hành: 葱
16. muối ăn: 食盐
17. muối ăn thêm : 佐餐盐
18. mì chính /bột ngọt : 味精
19. mầm tỏi : 蒜苗
20. ngũ vị hương: 五香粉
21. nước mắm: 鱼露
22. nước tương: 酱油
23. tỏi: 蒜苗
24. đường bột: 糖粉
25. đường cát: 砂糖
26. đường hóa học: 代糖
27. đường phèn: 冰糖
28. đường tinh chế : 精制糖
29. đường trắng: 绵白糖
30. đường ăn: 食糖
31. ớt bột:辣椒粉
版权©跟青娥学越南语