阅读:1148
1. bệnh chảy nước mắt: 流泪病
2. bệnh võng mạc: 视网膜病变
3. bệnh võng mạc do tiểu đường: 糖尿病视网膜病变
4. bệnh đau mắt đỏ: 红眼病
5. củng mạc mắt vàng: 巩膜黄染
6. giác mạc hình nón 圆锥角膜
7. huyết khối mạch máu võng mạc :视网膜血管血栓
8. khô mắt: 干眼症
9. cận thị :近视
10. lão thị: 老花眼
11. lòa mắt: 散光
12. lồi mắt: 眼球突出
13. màng trước võng mạc: 视网膜前膜
14. mắt lác: 斗眼
15. phù hoàng điểm: 黄斑水肿
16. sụp mí: 眼睑下垂
17. thoái hóa điểm vàng: 黄斑变性
18. tắc tuyến lệ: 眼泪管堵塞
19. viêm bờ mi: 睑炎
20. viêm củng mạc: 巩膜炎
21. viêm giác mạc: 角膜炎
22. viêm thần kinh thị giác: 视神经炎
23. viêm túi lệ: 泪囊炎
24. viêm tủy sống thần kinh thị giác: 视神经脊髓炎
25. xung huyết kết mạc: 结膜充血
26. xuất huyết củng mạc: 巩膜出血
27. xuất huyết võng mạc: 眼底出血
28. đau mắt hột: 沙眼
29. đục thủy tinh thể: 白内障
版权©跟青娥学越南语