阅读:1132
1. bàn giao dịch: 交易台
2. bán khống chứng khoán: 证券的卖空
3. bản tin thị trường: 商情报告单
4. chứng khoán chuyển đổi được: 可换证券
5. chứng khoán hợp pháp: 合法证券
6. chứng khoán lưu thông: 流通证券
7. chứng khoán niêm yết: 上市证券
8. chứng khoán tụt hậu: 滞价证券
9. chứng khoán có bảo đảm: 金边证券
10. chứng khoán ưu tiên: 优先证券
11. công ty chứng khoán: 证券公司
12. công ty giao dịch chứng khoán: 证券交易公司
13. công ty môi giới chứng khoán: 证券经纪公司
14. giao dịch chứng khoán: 证券交易
15. giá gốc chứng khoán: 证券基价
16. giá giao dịch chứng khoán: 证券交易价格
17. giá thị trường: 市价
18. thị trường chứng khoán: 证券行情
19. khoản vay: 贷款
20. người bán chứng khoán: 出卖证券者
21. người bị phá sản: 破产者
22. người môi giới chứng khoán: 证券经纪人
23. người thu mua chứng khoán: 收买证券者
24. nhà phân tích chứng khoán: 证券分析家
25. phiếu chứng khoán: 证券的附签
26. phá sản: 破产
27. quy quản lý giao dịch chứng khoán: 证券交易管理法规
28. rửa chứng khoán: 证券回买
29. sàn giao dịch: 交易场地
30. sở giao dịch: 交易所
31. sự chia hoa hồng: 佣金让予
32. thị trường chứng khoán: 证券市场
33. tiền bảo chứng: 保证金
34. tiền hoa hồng: 佣金
35. tổ hợp chứng khoán đầu tư: 投资组合
36. đầu cơ chứng khoán: 证券投机商号
37. đầu tư chứng khoán: 证券投机
版权©跟青娥学越南语