阅读:2480
1. bắp chân: 小腿
2. bắp chân bắp chuối: 小腿
3. bắp đùi: 大腿
4. bắp đùi bắp vế: 大腿
5. bụng: 腹 部
6. chân: 腿
7. chỉ tay: 指纹
8. con ngươi: 虹膜
9. cuống họng: 喉咙
10. cánh tay: 胳膊
11. cằm: 下巴
12. cổ: 脖子 13. cổ chân: 脚 腕
14. cổ tay: 手腕
15. da: 皮肤
16. da đầu: 头皮
17. dái tai: 耳垂
18. gót chân: 脚跟
19. hông: 屁股
20. họng: 喉咙
21. họng thanh quản: 咽喉
22. khuỷu tay: 胳膊肘
23. khuỷu tay cùi chỏ: 肘
24. khớp: 关节
25. lòng bàn chân: 足弓
26. lòng bàn tay: 手掌
27. lòng đen: 瞳孔
28. lông mi: 睫毛
29. lông mày: 眼 眉
30. lưng: 后面
31. lưỡi: 舌头
32. lỗ mũi: 鼻孔
33. lỗ tai: 耳朵
34. miệng: 口
35. màng tai: 耳膜
36. má: 面颊
37. mí mắt: 眼皮
38. móng chân: 脚趾甲
39. móng tay: 指甲盖
40. môi: 嘴唇
41. mông: 屁股
42. mũi: 鼻子
43. mắt: 眼睛
44. mặt: 睑
45. mồm: 嘴巴
46. ngón chân: 脚趾
47. ngón chân cái: 大 脚趾
48. ngón cái: 拇指
49. ngón giữa: 中指
50. ngón tay: 手指
51. ngón tay cái: 大拇指
52. ngón tay giữa: 中指
53. ngón tay trỏ: 食指
54. ngón tay út: 小指
55. ngón trỏ: 食指
56. ngón áp út: 无名指
57. ngón út: 小指
58. ngực: 胸口
59. nách: 腋窝
60. não: 脑
61. núm vú: 乳头
62. núm đồng tiền: 酒窝
63. nốt ruồi: 痣
64. ráy tai: 耳垂
65. răng: 齿
66. răng cửa: 门牙
67. răng nanh: 犬齿
68. răng sữa: 乳齿
69. rốn: 肚脐
70. sống mũi: 鼻梁
71. tai: 耳朵
72. tay chân: 四肢
73. thái dương: 太阳穴
74. thính giác: 听觉
75. trán: 前额
76. tròng đen: 虹膜
77. tàn nhang: 雀斑
78. vai: 肩膀
80. xương bả vai: 肩胛骨
81. xương sống cột sống: 脊髓骨
82. đùi: 腿
83. đầu: 头
84. đầu gối: 膝盖
85. đốt ngón tay: 指关节
86. đồng tử: 瞳孔
版权©跟青娥学越南语