阅读:1228
1. chất làm lạnh: 冷冻液
2. cạo tuyết bằng tay: 手动除霜
3. gioăng cửa tủ lạnh: 冰柜门密封垫
4. giá ngăn bằng kính: 玻璃隔板
5. giá đỡ chuyển động: 转动搁架
6. hộp để thức phẩm tươi sống: 新鲜食品
7. khay làm đá: 制冰盘
8. khử tuyết tự động: 自动除霜
9. lưới ngăn cách trong ngăn lạnh: 冷冻柜隔网
10. ngăn đông lạnh: 冷冻柜
11. ngăn để trứng: 蛋架
12. ngăn đựng rau: 蔬菜柜
13. nóc tủ lạnh: 顶部台面
14. đèn tủ lạnh: 柜内灯
版权©跟青娥学越南语