越南语爱情主题词汇

阅读:15236

1  tình yêu 爱情
2 tỏ tình 表白
3 si tình 痴情
4 chung tình 专一
5 yêu thầm 暗恋
6 tình yêu sét đánh 一见钟情
7 lâu ngày sinh tình 日久生情
8 Anh thích em 我喜欢你
9 Anh nhớ em 我想你
10 Anh rất nhớ em 我好想你
11 Em tuyệt vời nhất 你最好了
12 Anh phát cuồng vì em 我为你疯狂
13 Anh muốn hiểu em hơn 我想更了解你
14 Em rất đáng yêu 你很可爱
15 Em rất đẹp 你很美
16 Em thật quyến rũ 你真迷人
17 Em thật gợi cảm 你真性感
18 Mắt của em rất đẹp 你的眼睛很美
19 Em rất ngọt ngào 你很甜
20 Anh muốn hẹn hò với em 我想和你约会
21 Anh đưa em  我送你回家
22 Em là của anh 你是我的
23 Anh là của em 我是你的
24 Anh không muốn rời xa em 我不想离开你
25 Anh không thể không có em 我不能没有你
26 Anh muốn lấy em 我想娶你
27 em yêu 宝贝
28 chồng yêu 老公
29 vợ yêu 老婆
30 bạn trai  男朋友
31 bạn gái 女朋友
32 người yêu 对象,恋人
33 hôn 接吻
34 ôm 拥抱



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1