阅读:48055
Xin chào | 你好 |
Chào buổi sáng | 早上好 |
Chào buổi tối | 晚上好 |
Ngủ ngon | 晚安 |
Bạn khỏe không? | 你好吗? |
Tôi khỏe, còn bạn? | 我很好,你呢? |
Cảm ơn | 谢谢! |
Cảm ơn rất nhiều! | 非常感谢! |
Không có gì | 没关系 |
Không vấn đề gì | 没问题 |
Bạn thế nào? | 你怎么样? |
Bạn tên là gì? | 你叫什么名字? |
Tôi tên là ... | 我叫。。。。。 |
Rất vui được làm quen với bạn | 很高兴认识你 |
Tạm biệt | 再见 |
Hẹn gặp lại sau | 一会儿见 |
Hẹn gặp lại ngày mai | 明天见 |
Ngày mới tốt lành | 祝你新的一天愉快 |
Cuối tuần vui vẻ | 周末快乐 |
Vâng | 好的 |
Ok (ô-kê) | OK |
Bạn ăn cơm chưa? | 你吃饭了吗? |
Bạn đồng ý không? | 你同意吗? |
Của bạn | 你的 |
Nhà của bạn rất đẹp | 你的房子很好看 |
Bạn bao nhiêu tuổi? | 你多大了? |
Đừng lo | 别担心 |
Tôi là người Trung Quốc | 我是中国人? |
Bạn biết nói tiếng Trung không? | 你会说中文吗? |
Tôi biết nói tiếng Việt | 我会说越南语 |
Tôi không biết tiếng Việt | 我不会越南语 |
Bạn biết nói tiếng Anh không? | 你会说英语吗? |
Tôi muốn học tiếng Việt | 我想学越南语 |
Bạn có thể dạy tôi tiếng Việt không? | 你可以教我越南语吗? |
Tôi chỉ biết nói một chút tiếng Anh | 我只会一点点英语 |
Tôi không biết nói tiếng Anh | 我不会英语 |
Tôi nói tiếng Anh không tốt lắm. | 我说英语不太好 |
Đúng rồi | 对了 |
Không phải | 不是 |
Tôi thích | 我喜欢 |
Tôi không thích | 我不喜欢 |
Xin | 请,请求 |
Xin bạn nói chậm một chút | 请你说慢点 |
Xin anh nói lại lần nữa | 请你再说一遍 |
Xin viết vào đây | 请写在这里 |
Tôi hiểu rồi | 我明白了 |
Tôi không hiểu | 我不明白 |
Tôi có thể hiểu một chút | 我可以懂一点 |
Tôi không hiểu gì cả | 我什么都不懂 |
Tôi biết | 我知道 |
版权©跟青娥学越南语