阅读:10415
越南语 |
中文 |
Xin chào | 你好 |
Cảm ơn | 谢谢 |
Xin lỗi | 对不起 |
Tôi hiểu rồi | 我明白了 |
Tôi không hiểu | 我不明白 |
Đúng rồi | 对了 |
Sai rồi | 错了 |
Cẩn thận | 小心 |
Nói chậm một chút | 说慢点 |
Nói to một chút | 大声点 |
Nói nhỏ một chút | 小声点 |
Làm phiền bạn rồi | 麻烦你了 |
Không có gì | 不客气 |
Không sao | 没事 |
Nhanh lên | 快点 |
Bạn nói gì? | 你说什么 |
Tốt quá | 太好了 |
Cố lên | 加油 |
Có bạn thật tốt | 有你真好 |
Vất vả rồi | 辛苦了 |
版权©跟青娥学越南语