阅读:1494
bánh mì 面包
thập 十
cẩm 警察
thập cẩm 什锦
vội 急忙,赶着
nhường 让
rau 蔬菜
giầy 鞋
gót 跟,后跟
ngã 岔路,摔倒
cẩn thận 小心,谨慎
chen 插,挤,拥挤
ngang 横,相当,衡
thái độ 态度
lồi lõm 凹凸;坑坑洼洼
răng rụng 龋 ,牙齿有病且残缺
đầy 充满
vấn đề 问题
thần kinh 神经
版权©跟青娥学越南语
备案号:滇ICP备2022007690号-1