阅读:1418
từ mới 生词
sửa 修/改正
tạm 暂时/将就
mang 拿/带
hàng 店铺/包裹/行列/排
bảo dưỡng 保养
rửa 洗
kỹ 仔细/牢固/精通
bộ chế hòa khí 气化器
bộ chế lọc gió 过滤器
nhờ 麻烦/嘱托
một tý 一点/一下
giỗ 祭辰
kể ra 说起来/列举/陈述
con bé 孩子
mát tay 厉害
sờ 摸/碰/撞
đi làm 上班/工作
xin nghỉ 请假
con chuột 毛孩子
đánh 打
trông 看
cửa hàng 商店/店铺
hàng xóm láng giềng 街坊邻居
......có sao đâu ......有什么的
thấy 看到/感觉
chia tay 分手
suốt ngày 整天
kịp 及时
cỗ 宴席/酒席
nói phét 吹牛/言辞浮夸
cứu 救
cất 安放/收藏
lo 担心/忧虑
hứa 保证/承诺
đanh đá 无赖/不讲道理
tất cả 全部/所有
cưa 锯
tế 祭奠
để ý 留意
hộ 帮助
版权©跟青娥学越南语