灵魂换位1

阅读:3343

[视频][资料][灵魂换位]

Từ mới 
tất niên /hết năm  年底
sắm sửa  年货
chợ búa  集市
bếp núc  炉灶,做饭
lo 操心,担心
bận 
nghĩ xem  想想看
Tết nhất /TếtNguyên Đán  春节
thèm  馋,不屑于
đoái hoài  过问,关心
làm nhặng  小题大做
động tay động chân  动手动脚
phát rồ phát dại  发疯发狂
điên 
hoán đổi  变换
linh hồn  灵魂
trường hợp  场合,情况
nhập viện  去医院,住院
khóa Tâm thần học  精神学科
điều trị  治疗
triệt để  彻底
mô phật  南无阿弥陀佛
Phật Pháp  佛法
vô biên  无边
vô phương  无法
thiện tai  善哉
sếp  老板,头儿
nghỉ ốm  病假
căng /căngthẳng  紧张
thay  代替
Viên Berberin  黄连素



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1