阅读:3343
Từ mới | |
---|---|
tất niên /hết năm | 年底 |
sắm sửa | 年货 |
chợ búa | 集市 |
bếp núc | 炉灶,做饭 |
lo | 操心,担心 |
bận | 忙 |
nghĩ xem | 想想看 |
Tết nhất /TếtNguyên Đán | 春节 |
thèm | 馋,不屑于 |
đoái hoài | 过问,关心 |
làm nhặng | 小题大做 |
động tay động chân | 动手动脚 |
phát rồ phát dại | 发疯发狂 |
điên | 疯 |
hoán đổi | 变换 |
linh hồn | 灵魂 |
trường hợp | 场合,情况 |
nhập viện | 去医院,住院 |
khóa Tâm thần học | 精神学科 |
điều trị | 治疗 |
triệt để | 彻底 |
mô phật | 南无阿弥陀佛 |
Phật Pháp | 佛法 |
vô biên | 无边 |
vô phương | 无法 |
thiện tai | 善哉 |
sếp | 老板,头儿 |
nghỉ ốm | 病假 |
căng /căngthẳng | 紧张 |
thay | 代替 |
Viên Berberin | 黄连素 |
版权©跟青娥学越南语