越南语甜点词汇

阅读:5693

1.banh cam vòng: 炸面卷

2.bách bích quy: 饼干

3.bánh cracker kem: 奶油梳打饼干

4.bánh cuộn bơ: 奶油卷

5.bánh có nhân: 馅饼

6.bánh ga tô: 蛋糕

7.bánh ga tô bạc hà: 薄荷糕

8.bánh ga tô café: 咖啡糕

9.bánh ga tô hình cây: 树形蛋糕

10. bánh ga tô hạnh nhân: 果仁蛋糕

11.bánh ga tô kem: 冰淇淋蛋糕

12.bánh ga tô nhân hoa quả: 水果蛋糕

13.bánh ga tô nhân hạt dẻ: 栗子蛋糕

14.bánh ga tô sơn tra: 山楂糕

15.bánh ga tô tầng: 夹层蛋糕

16.bánh gừng: 姜饼

17.bánh hamburger: 牛肉饼

18.bánh kẹp thịt hot dog : 热狗

19.bánh madeira một loại bánh truyền thống của anh: 马德拉蛋糕

20.bánh mỳ: 面包

21.bánh mỳ bagel bánh mỳ hình khoanh tròn có phết thêm phomát bơ của bang philadelphia : 百士卷

22.bánh mỳ batoong: 短棍面包

23.bánh mỳ bơ: 奶油面包

24.bánh mỳ khô: 面包干

25.bánh mỳ kiểu pháp: 法式小面包

26.bánh mỳ kẹp xúc xích nóng: 红肠面包

27.bánh mỳ lên men tự nhiên: 自然发酵面包

28.bánh mỳ tròn nhỏ: 小圆面包

29.bánh mỳ trắng: 白面包

30.bánh mỳ đen: 黑面包

31.bánh nhân thịt: 肉饼

32.bánh quy giòn: 脆饼干

33.bánh quy kẹp bơ: 奶油夹心饼干

34.bánh quy mùi rượu: 酒香饼干

35.bánh quy mỏng: 薄脆饼干

36.bánh quy ngọt: 曲奇饼 甜饼干

37.bánh quy nước gừng brandy: 白兰地姜汁饼干

38.bánh quy sôcôla: 巧克力饼干

39.bánh quy thập cẩm: 什锦饼干

40. bánh quế: 华夫饼

41.bánh quế bánh thánh: 华夫饼干

42.bánh rán: 煎饼

43.bánh su: 泡夫

44.bánh su kem: 奶油泡夫

45.bánh sừng bò: 羊角面包

46.bánh trung thu: 月饼

47.bánh tráng: 薄饼

48.bánh xếp mặn: 烙饼

49.bánh xốp sôcôla: 巧克力酥

50.bánh xốp sôcôla bơ: 巧克力奶油酥

51.cheeseburger bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát: 吉士汉堡

52.cây xúc xích: 香肠肉卷

53.ổ bánh mỳ: 面包卷

54.ổ bánh mỳ café: 咖啡面包卷

55.ổ bánh mỳ dài: 棒状面包卷

56.ổ bánh mỳ pho mát: 奶酪面包卷




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1